Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grimpée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁɛ̃.pe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
grimpée
/ɡʁɛ̃.pe/
grimpée
/ɡʁɛ̃.pe/
grimpée
gc
/ɡʁɛ̃.pe/
Sự
leo
khó nhọc
.
Tham khảo
sửa
"
grimpée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)