Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

grigne gc

  1. Chỗ không đều (trên tấm dạ).
  2. Đường rạch dọc (ở bánh mì).
  3. Màu vàng rộm (của bánh mì nướng khéo).

Tham khảo

sửa