Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁi.fyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
griffure
/ɡʁi.fyʁ/
griffures
/ɡʁi.fyʁ/

griffure gc /ɡʁi.fyʁ/

  1. Vết quào, vết cào.

Tham khảo

sửa