griffonnage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁi.fɔ.naʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
griffonnage /ɡʁi.fɔ.naʒ/ |
griffonnages /ɡʁi.fɔ.naʒ/ |
griffonnage gđ /ɡʁi.fɔ.naʒ/
Tham khảo
sửa- "griffonnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)