Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁi.fɔ.naʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
griffonnage
/ɡʁi.fɔ.naʒ/
griffonnages
/ɡʁi.fɔ.naʒ/

griffonnage /ɡʁi.fɔ.naʒ/

  1. Sự viết nguệch ngoạc.
  2. Chữ viết nguệch ngoạc.

Tham khảo

sửa