Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡri.vəs.li/

Phó từ

sửa

grievously /ˈɡri.vəs.li/

  1. Nghiêm trọng, trầm trọng.

Tham khảo

sửa