Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrɪd ˈpɔɪnt/

Danh từ

sửa

grid point /ˈɡrɪd ˈpɔɪnt/

  1. (Tech) Điểm lưới.

Tham khảo

sửa