Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc grenseløs
gt grenseløst
Số nhiều grenseløse
Cấp so sánh
cao

grenseløs

  1. Vô hạn, không có giới hạn, vô biên, vô cùng.
    grenseløs hengivenhet/begeistring

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa