grenouillette
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grenouillettes /ɡʁə.nu.jɛt/ |
grenouillettes /ɡʁə.nu.jɛt/ |
grenouillette gc
Tham khảo
sửa- "grenouillette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grenouillettes /ɡʁə.nu.jɛt/ |
grenouillettes /ɡʁə.nu.jɛt/ |
grenouillette gc