Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grenouillettes
/ɡʁə.nu.jɛt/
grenouillettes
/ɡʁə.nu.jɛt/

grenouillette gc

  1. (Y học) U nhái.

Tham khảo

sửa