Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa

greip

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít greip greipa, greipen, greipet
Số nhiều greip, greiper greipa, greip ene

greip ,gc va gt

  1. Cái chĩa, chàng nạng.
    Bonden brukte greip til å spre gjødselen med.
    Det henger ikke på greip. — Điều đó không hợp lý, vô lý, không phải lẽ.

Tham khảo

sửa