Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁe.fje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
greffier
/ɡʁe.fje/
greffiers
/ɡʁe.fje/

greffier /ɡʁe.fje/

  1. Thư ký tòa án, lục sự.

Tham khảo

sửa