Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrin.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ

sửa

green-eyed /ˈɡrin.ˈɑ.ɪəd/

  1. Ghen.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa