Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡris.ˈtʃæ.nᵊl/

Danh từ

sửa

grease-channel /ˈɡris.ˈtʃæ.nᵊl/

  1. (Kỹ thuật) Rãnh tra dầu mỡ.

Tham khảo

sửa