Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁa.vi.jɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gravillon
/ɡʁa.vi.jɔ̃/
gravillons
/ɡʁa.vi.jɔ̃/

gravillon /ɡʁa.vi.jɔ̃/

  1. Sỏi nhỏ.

Tham khảo

sửa