Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁa.tyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gratture
/ɡʁa.tyʁ/
grattures
/ɡʁa.tyʁ/

gratture gc /ɡʁa.tyʁ/

  1. Vụn nạo.
    Grattures de cuivre — vụn nạo đồng

Tham khảo

sửa