Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁa.twaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grattoir
/ɡʁa.twaʁ/
grattoirs
/ɡʁa.twaʁ/

grattoir /ɡʁa.twaʁ/

  1. Dao cạo giấy.
  2. Cái nạo, cái cạo.

Tham khảo

sửa