Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gratteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁa.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
gratteur
/ɡʁa.tœʁ/
gratteurs
/ɡʁa.tœʁ/
Số nhiều
gratteur
/ɡʁa.tœʁ/
gratteurs
/ɡʁa.tœʁ/
gratteur
/ɡʁa.tœʁ/
Người
gãi
.
Người
cạo
,
người
nạo
.
gratteur
de papier
— như gratte-papier
Tham khảo
sửa
"
gratteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)