gratitude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡræ.tə.ˌtuːd/
Hoa Kỳ | [ˈɡræ.tə.ˌtuːd] |
Danh từ
sửagratitude /ˈɡræ.tə.ˌtuːd/
- Lòng biết ơn, sự nhớ ơn.
- to express one's deep gratitude to somebody — tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với ai
Tham khảo
sửa- "gratitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁa.ti.tyd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gratitude /ɡʁa.ti.tyd/ |
gratitudes /ɡʁa.ti.tyd/ |
gratitude gc /ɡʁa.ti.tyd/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "gratitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)