Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gratiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁa.ti.ne/
Ngoại động từ
sửa
gratiner
ngoại động từ
/ɡʁa.ti.ne/
Rắc
vỏ
bánh mì
bỏ lò
.
Nội động từ
sửa
gratiner
nội động từ
/ɡʁa.ti.ne/
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Dính
nồi
,
cháy sém
.
Tham khảo
sửa
"
gratiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)