Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræ.tə.ˌfɑ.ɪiɳ.li/

Phó từ

sửa

gratifyingly /ˈɡræ.tə.ˌfɑ.ɪiɳ.li/

  1. Làm hài lòng, làm phấn khởi.

Tham khảo

sửa