Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡreɪt.fəl.nəs/

Danh từ

sửa

gratefulness /ˈɡreɪt.fəl.nəs/

  1. Sự biết ơn.
  2. Sự dễ chịu, sự khoan khoái.

Tham khảo

sửa