Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡreɪt.fəl.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

gratefully /ˈɡreɪt.fəl.li/

  1. Với vẻ biết ơn, bằng thái độ biết ơn.

Tham khảo

sửa