Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gratefully
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡreɪt.fəl.li/
Hoa Kỳ
[ˈɡreɪt.fəl.li]
Phó từ
sửa
gratefully
/ˈɡreɪt.fəl.li/
Với
vẻ
biết
ơn, bằng
thái độ
biết
ơn.
Tham khảo
sửa
"
gratefully
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)