grateful
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡreɪt.fəl/
Hoa Kỳ | [ˈɡreɪt.fəl] |
Tính từ
sửagrateful /ˈɡreɪt.fəl/
- Biết ơn.
- to be grateful to somebody for something — biết ơn ai về cái gì
- Dễ chịu, khoan khoái.
- a grateful shade — bóng mát dễ chịu
Tham khảo
sửa- "grateful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)