Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít grasstrå grasstrået
Số nhiều grasstrå grasstråa, grasstråene

Danh từ

sửa

grasstrå

  1. Cọng cỏ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa