Tiếng Anh

sửa
 
grasshopper

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræs.ˌhɑː.pɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

grasshopper /ˈɡræs.ˌhɑː.pɜː/

  1. (Động vật học) Châu chấu.
  2. (Quân sự) , (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn... ).

Tham khảo

sửa