Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræs.ˈkə.tɜː/

Danh từ

sửa

grass-cutter /ˈɡræs.ˈkə.tɜː/

  1. Người cắt cỏ.
  2. Máy xén cỏ.

Tham khảo

sửa