grappin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁa.pɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grappin /ɡʁa.pɛ̃/ |
grappins /ɡʁa.pɛ̃/ |
grappin gđ /ɡʁa.pɛ̃/
- (Hàng hải) Neo móc.
- (Kỹ thuật) Cái móc, móng ngoạm.
- jeter (mettre) le grappin sur quelqu'un — ngoắc vào ai, nắm lấy ai
Tham khảo
sửa- "grappin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)