Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡræ.ˈfɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ

sửa

graphologist /ɡræ.ˈfɑː.lə.dʒɪst/

  1. Thầy tướng chữ.

Tham khảo

sửa