grapefrukt
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grapefrukt | grapefrukta, grapefrukten |
Số nhiều | grapefrukter | grapefruktene |
grapefrukt gđc
Tham khảo sửa
- "grapefrukt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grapefrukt | grapefrukta, grapefrukten |
Số nhiều | grapefrukter | grapefruktene |
grapefrukt gđc