Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræn.tɜː/

Danh từ

sửa

grantor /ˈɡræn.tɜː/

  1. Người ban cho.
  2. Người trợ cấp.
  3. Người chuyển nhượng.

Tham khảo

sửa