Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræn.tə.bᵊl/

Tính từ

sửa

grantable /ˈɡræn.tə.bᵊl/

  1. Có thể cho được, có thể cấp được.
  2. Có thể nhượng được.

Tham khảo

sửa