Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrænd.ˌsən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

grandson /ˈɡrænd.ˌsən/

  1. Cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại).

Tham khảo

sửa