Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrænd.ˌmə.ðɜː.li/

Tính từ sửa

grandmotherly /ˈɡrænd.ˌmə.ðɜː.li/

  1. Như đối với cháu; quá nuông chiều.

Tham khảo sửa