Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁɑ̃.dɛ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực grandet
/ɡʁɑ̃.dɛ/
grandet
/ɡʁɑ̃.dɛ/
Giống cái grandet
/ɡʁɑ̃.dɛ/
grandet
/ɡʁɑ̃.dɛ/

grandet /ɡʁɑ̃.dɛ/

  1. Khá lớn.

Tham khảo

sửa