Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌdɔ.tɜː/

Danh từ

sửa

granddaughter /.ˌdɔ.tɜː/

  1. Cháu gái (của ông bà).

Tham khảo

sửa