Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrænd.ˈnɛ.ˌfjuː/

Danh từ sửa

grand-nephew /ˈɡrænd.ˈnɛ.ˌfjuː/

  1. Cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ).

Tham khảo sửa