Tiếng Na Uy

sửa
 
granat

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít granat granaten
Số nhiều granater granatene

granat

  1. Lựu đạn, tạc đạn, trái phá.
    En granat eksploderte like foran oss.
  2. Một loại đá (ngọc thạch lựu).
    Hun hadde en ring med granat i.

Tham khảo

sửa