Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁɛ.sø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực graisseux
/ɡʁɛ.sø/
graisseux
/ɡʁɛ.sø/
Giống cái graisseuse
/ɡʁɛ.søz/
graisseuses
/ɡʁɛ.søz/

graisseux /ɡʁɛ.sø/

  1. Xem graisse
    Tissu graisseux — (sinh vật học) mô mỡ
    Dégénérescence graisseuse — (y học) thoái hóa mỡ
  2. Vấy mỡ.
    Habit graisseux — áo vấy mỡ

Tham khảo

sửa