Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
graissage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁɛ.saʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
graissage
/ɡʁɛ.saʒ/
graissages
/ɡʁɛ.saʒ/
graissage
gđ
/ɡʁɛ.saʒ/
Sự
bôi
dầu mỡ
,
sự
tra
dầu mỡ
.
Tham khảo
sửa
"
graissage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)