Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁɛ.saʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
graissage
/ɡʁɛ.saʒ/
graissages
/ɡʁɛ.saʒ/

graissage /ɡʁɛ.saʒ/

  1. Sự bôi dầu mỡ, sự tra dầu mỡ.

Tham khảo sửa