Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gradable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡreɪ.də.bᵊl/
Tính từ
sửa
gradable
cũng gradeable
/ˈɡreɪ.də.bᵊl/
Có thể
chia
thành độ,
cấp bậc
để
so sánh
.
beauty is
gradable
— cái đẹp có thể chia thành cấp độ được
Tham khảo
sửa
"
gradable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)