gracile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡræ.səl/
Tính từ
sửagracile /ˈɡræ.səl/
Tham khảo
sửa- "gracile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁa.sil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gracile /ɡʁa.sil/ |
graciles /ɡʁa.sil/ |
Giống cái | gracile /ɡʁa.sil/ |
graciles /ɡʁa.sil/ |
gracile /ɡʁa.sil/
Tham khảo
sửa- "gracile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)