gracieuseté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁa.sjøz.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gracieuseté /ɡʁa.sjøz.te/ |
gracieusetés /ɡʁa.sjøz.te/ |
gracieuseté gc /ɡʁa.sjøz.te/
- Cử chỉ ân cần, cử chỉ niềm nở.
- Tiền thưởng thêm.
- Faire une gracieuseté à un employé — thưởng thêm tiền cho một người làm công
Tham khảo
sửa- "gracieuseté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)