Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gracier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁa.sje/
Ngoại động từ
sửa
gracier
ngoại động từ
/ɡʁa.sje/
Đặc xá
.
Gracier
un condamné
— đặc xá cho một phạm nhân
Trái nghĩa
sửa
Condamner
,
exécuter
,
punir
Tham khảo
sửa
"
gracier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)