Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁa.sje/

Ngoại động từ sửa

gracier ngoại động từ /ɡʁa.sje/

  1. Đặc xá.
    Gracier un condamné — đặc xá cho một phạm nhân

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa