Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

punir ngoại động từ /py.niʁ/

  1. Phạt, trừng phạt.
    Punir un élève — phạt một học trò
    Punir un délit — trừng phạt một tội

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa