Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grabat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁa.ba/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
grabat
/ɡʁa.ba/
grabats
/ɡʁa.ba/
grabat
gđ
/ɡʁa.ba/
Cái
giường
tồi tàn
.
être sur le
grabat
— (từ cũ; nghĩa cũ) ốm
Tham khảo
sửa
"
grabat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)