grésillement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁe.zij.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grésillement /ɡʁe.zij.mɑ̃/ |
grésillements /ɡʁe.zij.mɑ̃/ |
grésillement gđ /ɡʁe.zij.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "grésillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)