gråt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gråt | graten |
Số nhiều | grater | gratene |
gråt gđ
- Sự khóc, rơi lệ, chảy nước mắt., å briste i gråt
- gråt og tenners gnissel — Bi ai, thống khổ.
- å være på gråten — Sắp khóc, rưng rưng.
- å ha gråten i halsen — Sắp bật khóc.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "gråt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)