governorship
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡə.vᵊn.ɜː.ˌʃɪp/
Danh từ sửa
governorship /ˈɡə.vᵊn.ɜː.ˌʃɪp/
- Chức thống đốc, tỉnh trưởng, thủ lĩnh.
Tham khảo sửa
- "governorship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
governorship /ˈɡə.vᵊn.ɜː.ˌʃɪp/