Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡə.vᵊn.ɜː.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

governorship /ˈɡə.vᵊn.ɜː.ˌʃɪp/

  1. Chức thống đốc, tỉnh trưởng, thủ lĩnh.

Tham khảo sửa