Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡut.lɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gouttelette
/ɡut.lɛt/
gouttelettes
/ɡut.lɛt/

gouttelette gc /ɡut.lɛt/

  1. Giọt nhỏ.

Tham khảo

sửa