Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gourmette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡuʁ.mɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gourmette
/ɡuʁ.mɛt/
gourmettes
/ɡuʁ.mɛt/
gourmette
gc
/ɡuʁ.mɛt/
Dây
hàm thiếc
(ngựa).
Dây
đồng hồ
dẹt
(kiểu xích).
Tham khảo
sửa
"
gourmette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)