gourmander
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡuʁ.mɑ̃.de/
Ngoại động từ
sửagourmander ngoại động từ /ɡuʁ.mɑ̃.de/
- Mắng mỏ, la mắng.
- Gourmander un écolier paresseux — la mắng một học sinh lười
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Chế ngự.
- Gourmander ses passions — chế ngự dục vọng
Tham khảo
sửa- "gourmander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)